nhát trong Tiếng Anh là gì?

nhát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhát

    shy; timid; faint

    cô ta nhát lắm she is very shy

    cut; stab; slash; stroke; thrust

    một nhát gươm a stroke of sword

    hắn bị đâm vào ngực mấy nhát rất nặng he had severe stab wounds in the chest

    to intimidate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhát

    * adj

    shy; timid; faint

    cô ta nhát lắm: She is very shy

    * noun

    cut; stab; slash

    nhát dao: stab with knife

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhát

    (1) short time; (2) to cut, stab, slash; (3) cowardly, shy, timid