nhát như cáy trong Tiếng Anh là gì?

nhát như cáy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhát như cáy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhát như cáy

    as timid as a rabbit/hare

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhát như cáy

    as timid as a rabbit or hare