nhàu trong Tiếng Anh là gì?

nhàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhàu

    to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker

    loại vải này có dễ nhàu không? does this material crease/crush easily?

    xin đừng vò nhàu tờ vé số trúng của tôi! please don't crumple my winning lottery ticket!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhàu

    rumpled; tumbled; creasy

    làm nhàu: to rumple

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhàu

    rumpled, tumbled, creasy