nhài quạt trong Tiếng Anh là gì?
nhài quạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhài quạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhài quạt
(y học) leucoma, leukoma; the handle of fan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhài quạt
(y học) Leucoma, leukoma
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhài quạt
leucoma, leukoma