nguyệt quang trong Tiếng Anh là gì?
nguyệt quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyệt quang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyệt quang
moonlight, moonshine
Từ liên quan
- nguyệt
- nguyệt kỳ
- nguyệt xa
- nguyệt báo
- nguyệt cấp
- nguyệt cầm
- nguyệt cầu
- nguyệt hoa
- nguyệt lão
- nguyệt phí
- nguyệt quế
- nguyệt san
- nguyệt thể
- nguyệt tận
- nguyệt đạo
- nguyệt biểu
- nguyệt bạch
- nguyệt bổng
- nguyệt cung
- nguyệt hình
- nguyệt kinh
- nguyệt liễm
- nguyệt thực
- nguyệt điện
- nguyệt quang
- nguyệt triều
- nguyệt lý học
- nguyệt cầu học
- nguyệt tằng học
- nguyệt nọ hoa kia