nguyệt liễm trong Tiếng Anh là gì?
nguyệt liễm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyệt liễm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyệt liễm
cũng như nguyệt phí
monthly dues
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nguyệt liễm
Monthly fees (paid to an association...)
#Syn
cũng nói nguyệt phí
Đóng nguyệt liễm công đoàn: To pay one's trade-union monthly fees
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyệt liễm
monthly fees (paid to an association)
Từ liên quan
- nguyệt
- nguyệt kỳ
- nguyệt xa
- nguyệt báo
- nguyệt cấp
- nguyệt cầm
- nguyệt cầu
- nguyệt hoa
- nguyệt lão
- nguyệt phí
- nguyệt quế
- nguyệt san
- nguyệt thể
- nguyệt tận
- nguyệt đạo
- nguyệt biểu
- nguyệt bạch
- nguyệt bổng
- nguyệt cung
- nguyệt hình
- nguyệt kinh
- nguyệt liễm
- nguyệt thực
- nguyệt điện
- nguyệt quang
- nguyệt triều
- nguyệt lý học
- nguyệt cầu học
- nguyệt tằng học
- nguyệt nọ hoa kia