nguyệt liễm trong Tiếng Anh là gì?

nguyệt liễm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyệt liễm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguyệt liễm

    cũng như nguyệt phí

    monthly dues

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nguyệt liễm

    Monthly fees (paid to an association...)

    #Syn

    cũng nói nguyệt phí

    Đóng nguyệt liễm công đoàn: To pay one's trade-union monthly fees

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nguyệt liễm

    monthly fees (paid to an association)