nguy hiểm trong Tiếng Anh là gì?
nguy hiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguy hiểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguy hiểm
peril; danger; hazard
đương đầu với nguy hiểm to face the danger
dẫu trong nguy hiểm dám rời ước xưa (truyện kiều) though danger threatens, i shall not break faith
perilous; hazardous; unsafe; dangerous
hoá chất để gần lửa như thế nguy hiểm lắm it is unsafe to leave the chemicals so close to the fire
một công việc/kẻ tội phạm nguy hiểm a dangerous job/criminal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nguy hiểm
* adjective
dangerous; risky; perilous; awkward
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguy hiểm
dangerous, risky, perilous, awkward
Từ liên quan
- nguy
- nguy cơ
- nguy cấp
- nguy hại
- nguy nan
- nguy nga
- nguy thế
- nguy biến
- nguy bách
- nguy hiểm
- nguy khốn
- nguy kịch
- nguy ngập
- nguy vong
- nguy hiểm cho
- nguy hiểm hơn
- nguy kịch hơn
- nguy hiểm ngầm
- nguy ngập thêm
- nguy hiểm vô cùng
- nguy nga tráng lệ
- nguy đến tính mạng
- nguy hiểm của xã hội
- nguy hiểm nghề nghiệp
- nguy hại như bệnh dịch
- nguy hiểm đến tính mạng
- nguy hại như bệnh dịch làm chết người