nguy cơ trong Tiếng Anh là gì?
nguy cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguy cơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguy cơ
danger; risk
làm giảm bớt nguy cơ to lessen the danger
có nguy cơ... to be liable/subject/prone to...
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguy cơ
danger, peril, risk, hazard
Từ liên quan
- nguy
- nguy cơ
- nguy cấp
- nguy hại
- nguy nan
- nguy nga
- nguy thế
- nguy biến
- nguy bách
- nguy hiểm
- nguy khốn
- nguy kịch
- nguy ngập
- nguy vong
- nguy hiểm cho
- nguy hiểm hơn
- nguy kịch hơn
- nguy hiểm ngầm
- nguy ngập thêm
- nguy hiểm vô cùng
- nguy nga tráng lệ
- nguy đến tính mạng
- nguy hiểm của xã hội
- nguy hiểm nghề nghiệp
- nguy hại như bệnh dịch
- nguy hiểm đến tính mạng
- nguy hại như bệnh dịch làm chết người