nghiên trong Tiếng Anh là gì?

nghiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiên

    inkstone

    nghiên ruộng bút cầy earn one's living by writing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiên

    (1) grind (into fine pieces), investigate, study; (2) inkstone