nghểnh ngãng trong Tiếng Anh là gì?

nghểnh ngãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghểnh ngãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghểnh ngãng

    hard of hearing; rather deaf

    bà cụ hơi nghểnh ngãng the old lady is a little hard of hearing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghểnh ngãng

    Hard of hearing

    Bà cụ hơi nghểnh ngãng: The old lady is a little hard of hearing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghểnh ngãng

    hard of hearing