nghìn thu trong Tiếng Anh là gì?
nghìn thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghìn thu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghìn thu
for ever; a thousand years
giấc nghìn thu the sleep that knows no breaking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghìn thu
For ever
Giấc nghìn thu: The sleep that knows no breaking
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghìn thu
for ever