nghìn năm trong Tiếng Anh là gì?

nghìn năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghìn năm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghìn năm

    one thousand years

    lịch sử hàng nghìn năm của thủ đô này từng chứng kiến sự ra đời của vô số đền chùa vô giá this capital city's thousand-year history has witnessed the birth of innumerable priceless temples and pagodas

    tôn trọng những truyền thống đã có hàng nghìn năm nay to respect age-old/time-honoured traditions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghìn năm

    millennium, one thousand years