nghé mắt trong Tiếng Anh là gì?
nghé mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghé mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghé mắt
peep, glance
nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh to peep at one's neighbour's garden
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghé mắt
Peep, glance
Nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh: To peep at one's neighbour's garden
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghé mắt
peep, glance