ngai vàng trong Tiếng Anh là gì?
ngai vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngai vàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngai vàng
throne
ngự trên ngai vàng to be seated on the throne; to sit enthroned
từ bỏ ngai vàng to give up the throne
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngai vàng
Throne
Ngự trên ngai vàng: To be seated on the throne
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngai vàng
throne