ngai ngái trong Tiếng Anh là gì?
ngai ngái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngai ngái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngai ngái
xem ngái (láy)
have a coarse taste; rusty
rượu có mùi hơi ngai ngái the wine tasted faintly rusty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngai ngái
xem ngái (láy)