ngửa tay trong Tiếng Anh là gì?

ngửa tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngửa tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngửa tay

    beg

    ngửa tay xin tiền to beg for money

    hold one's hand (palm upward); ask for/beg for (something) with (one's) hand outstretched

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngửa tay

    Beg

    Ngửa tay xin tiền: To beg for money

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngửa tay

    beg