ngừa trong Tiếng Anh là gì?
ngừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngừa
xem phòng ngừa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngừa
Prevent
Phương châm ngừa bệnh: The principle of disease prevention, the prophylactic principle
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngừa
to prevent