ngừa thai trong Tiếng Anh là gì?

ngừa thai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừa thai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngừa thai

    to prevent pregnancy; contraceptive

    dụng cụ ngừa thai contraceptive device

    phương pháp ngừa thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng) rhythm method