ngứa trong Tiếng Anh là gì?
ngứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngứa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngứa
to have an itch; to itch
áo này mặc ngứa this shirt makes me itch; this shirt itches
ông ngứa chỗ nào? where does it itch?; where do you itch?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngứa
* verb
to itch
vai tôi ngứa: My shouder is itching
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngứa
itchy; to itch