ngứa ran trong Tiếng Anh là gì?

ngứa ran trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngứa ran sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngứa ran

    to tingle

    lạnh làm cho da tôi ngứa ran the cold makes my skin tingle

    mấy ngón tay tôi ngứa ran i get a tingling feeling in my fingers; i have pins and needles in my fingers