ngẳng nghiu trong Tiếng Anh là gì?

ngẳng nghiu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngẳng nghiu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngẳng nghiu

    lanky

    thằng bé ngẳng nghiu a lanky boy

    scaggy, scraggy, scrawny

    đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu the vegetation is scraggy on that bit of exhausted land

    tall and skinny

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngẳng nghiu

    Lanky

    Thằng bé ngẳng nghiu: A lanky boy

    Scaggy, scraggy, scrawny

    Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu: The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngẳng nghiu

    lanky