ngắm nghía trong Tiếng Anh là gì?
ngắm nghía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắm nghía sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắm nghía
gaze at many time, scrutinize
mặc bộ quần áo mới, ngắm nghía mình trong gương to gaze many times at oneself in one's new clothess in the looking-glass
view, examine, look (at), eye
ngắm nghía mãi không chán never get tired of looking at
look at oneself
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắm nghía
to look at, admire, gaze at, stare at, scrutinize, examine