ngắm cảnh trong Tiếng Anh là gì?

ngắm cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắm cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngắm cảnh

    to enjoy a view

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngắm cảnh

    to look at scenery

Wiki: Tham quan, ngắm cảnh trong tiếng anh

Sightsee: Tham quan, ngắm cảnh.

Sightsee: Visit places of interest in a particular location. "the players have a day off to sightsee around London". (Từ điển Oxford)

Sightseeing (danh động từ của sightsee): Tham quan, ngắm cảnh

Sightseer: Người ngắm cảnh

Sightseeing tour: Du lịch tham quan

Sight: Quang cảnh, thắng cảnh, nhãn lực