ngậm hơi trong Tiếng Anh là gì?

ngậm hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngậm hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngậm hơi

    with bated breath; keep silence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngậm hơi

    with bated breath; to keep silence