ngậm đắng nuốt cay trong Tiếng Anh là gì?
ngậm đắng nuốt cay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngậm đắng nuốt cay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngậm đắng nuốt cay
to take the bit between one's teeth; to bite the bullet; to eat the leek; to take one's medicine; to gulp back one's tears; to lump it
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngậm đắng nuốt cay
to swallow a bitter pill, bite the bullet