ngầu trong Tiếng Anh là gì?

ngầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngầu

    cũng như ngàu - very muddy

    mưa xong nước sông đục ngầu afterthe rain the river water was very muddy

    (of eyes) bloodshot

    mắt đau nặng đỏ ngầu to have bloodshot eyes bacause of a bad sore

    mắt đỏ ngầu vì giận to have bloodshot eyes bacause of anger

    ngầu ngầu (láy, ý tăng)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngầu

    cũng như ngàu very muddy

    Mưa xong nước sông đục ngầu: Afterthe rain the river water was very muddy

    Bloodshot

    Mắt đau nặng đỏ ngầu: To have bloodshot eyes bacause of a bad sore

    Mắt đỏ ngầu vì giận: To have bloodshot eyes bacause of anger

    Ngầu ngầu (láy, ý tăng)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngầu

    very muddy, bloodshot