ngất trong Tiếng Anh là gì?

ngất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngất

    xem chết ngất

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngất

    Faint, swoon, become onconscious

    Mệt quá ngất đi: To faint from exhaustion

    Dizzy

    Núi kia cao ngất: That mountain is dizzy high

    Very expensive

    Diện ngất: To be decked out in very expensive clothes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngất

    to faint, pass out, become unconscious