ngất đi trong Tiếng Anh là gì?

ngất đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngất đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngất đi

    to faint; to swoon; to fall unconscious

    mệt quá ngất đi to faint from exhaustion

    đau quá ngất đi to faint with pain