ngấm ngoảy trong Tiếng Anh là gì?
ngấm ngoảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngấm ngoảy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- ngấm ngoảy - cũng viết ngấm nguẩy fret and fume, scowl and frown - giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy if you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that - unwillingly; set at nought 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- ngấm ngoảy - cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown - Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.: If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- ngấm ngoảy - fret and fume, scowl and frown 




