ngạc ngư trong Tiếng Anh là gì?
ngạc ngư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngạc ngư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngạc ngư
(từ cũ) crocodile
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngạc ngư
(từ cũ) Crocodile
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngạc ngư
crocodile