ngư tiều trong Tiếng Anh là gì?

ngư tiều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngư tiều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngư tiều

    (cũ) fisherman and woodsman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngư tiều

    fisherman and woodsman