ngơ trong Tiếng Anh là gì?

ngơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngơ

    ignore, overlook, let pass, connive, close one's eyes (to)

    ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai to ignore someone's minor mistakes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngơ

    Ignore, overlook, let pass, connive

    Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai: To ignore someone's minor mistakes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngơ

    ignore, overlook, let pass