ngơ ngác trong Tiếng Anh là gì?
ngơ ngác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngơ ngác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngơ ngác
dazed; bewilldered; be struck dumb; be taken aback; be stupefied; be unable to pay attention; helpless
con nai ngơ ngác the fawn looks helpless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngơ ngác
* adj
dazed; bewilldered
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngơ ngác
dazed, bewildered