ngù trong Tiếng Anh là gì?
ngù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngù
tassel; pompon
ngọn giáo có ngù a long-handled spear with a tassel
ngù vai váo shoulder tassels
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngù
Tassel
Ngọn giáo có ngù: A long-handled spear with a tassel
Ngù vai váo: Shoulder tassels
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngù
pomsonl tassel