ngô trong Tiếng Anh là gì?
ngô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngô
maize; indian corn; ngo (vietnamese dynasty founded by ngo quyen); wu (one of the three kingdoms in chinese history)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngô
* noun
maize; Indian corn; (V.S) corn
Từ điển Việt Anh - VNE.
Ngô
(Vietnamese dynasty)
ngô
maize, indian corn, corn