ngón chân trong Tiếng Anh là gì?
ngón chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngón chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngón chân
toe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngón chân
* noun
toe
ngón chân cái: big toe; great toe
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngón chân
toe
Từ liên quan
- ngón
- ngón bấm
- ngón bật
- ngón bịp
- ngón cái
- ngón lừa
- ngón nhử
- ngón tay
- ngón trỏ
- ngón chân
- ngón chơi
- ngón gian
- ngón giữa
- ngón nhẫn
- ngón áp út
- ngón tay út
- ngón tài ba
- ngón chân út
- ngón lừa bịp
- ngón lừa đảo
- ngón tay cái
- ngón tay trỏ
- ngón chân cái
- ngón gian xảo
- ngón lang băm
- ngón tay giữa
- ngón đeo nhẫn
- ngón chân giữa
- ngón xảo quyệt
- ngón chân khoằm
- ngón tay bóp cò
- ngón điêu luyện
- ngón mổ liên tục
- ngón tay bao găng
- ngón tay búp măng
- ngón chân quay vào trong
- ngón tay cái của găng tay