ngây thơ trong Tiếng Anh là gì?
ngây thơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngây thơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngây thơ
naive; innocent
bạn ngây thơ quá! what an innocent you are!
đừng ngây thơ đến mức đó! chúng không trả tiền lại cho anh đâu! don't be so naive! they won't give you money back!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngây thơ
* adj
naive; innocent; guiltless
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngây thơ
naive, innocent, guiltless