ngây ngấy trong Tiếng Anh là gì?

ngây ngấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngây ngấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngây ngấy

    xem ngấy (láy)

    shivering, fever, chill

    anh ấy ngây ngấy sốt he is in a fever, he is feverish

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngây ngấy

    xem ngấy (láy)