nao trong Tiếng Anh là gì?

nao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nao

    (từ cũ; văn chương) như nào

    anxious, uneasy, troubled, perturve, worried (nao lòng) which

    nơi nao? where? (nào)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nao

    (từ cũ; văn chương) như nào