nao lòng trong Tiếng Anh là gì?
nao lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nao lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nao lòng
be stirred, be moved
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nao lòng
* adj
moved
Từ điển Việt Anh - VNE.
nao lòng
moved