nan giải trong Tiếng Anh là gì?
nan giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nan giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nan giải
difficult to solve; inextricable; insolvable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nan giải
* adj
hard; difficult to solve
Từ điển Việt Anh - VNE.
nan giải
difficult, hard to solve