nỗi tuyệt vọng trong Tiếng Anh là gì?
nỗi tuyệt vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỗi tuyệt vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nỗi tuyệt vọng
* dtừ
despair
Từ liên quan
- nỗi
 - nỗi lo
 - nỗi sợ
 - nỗi hận
 - nỗi khổ
 - nỗi nhà
 - nỗi nhớ
 - nỗi suy
 - nỗi sầu
 - nỗi đau
 - nỗi buồn
 - nỗi e sợ
 - nỗi lòng
 - nỗi mình
 - nỗi nhục
 - nỗi niềm
 - nỗi lo sợ
 - nỗi lo âu
 - nỗi riêng
 - nỗi u sầu
 - nỗi gay go
 - nỗi hớn hở
 - nỗi khổ sở
 - nỗi sợ hãi
 - nỗi vui vẻ
 - nỗi buồn tẻ
 - nỗi cực khổ
 - nỗi day dứt
 - nỗi giày vò
 - nỗi hoan hỉ
 - nỗi khổ cực
 - nỗi kinh sợ
 - nỗi lo buồn
 - nỗi nhớ nhà
 - nỗi oán hận
 - nỗi sầu khổ
 - nỗi đau khổ
 - nỗi đau đớn
 - nỗi buồn khổ
 - nỗi bất hạnh
 - nỗi cay đắng
 - nỗi gian nan
 - nỗi hân hoan
 - nỗi khiếp sợ
 - nỗi khó chịu
 - nỗi khó khăn
 - nỗi khốn khổ
 - nỗi khổ nhục
 - nỗi ngọt bùi
 - nỗi đau buồn
 


