nỗi lo trong Tiếng Anh là gì?
nỗi lo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỗi lo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nỗi lo
worry
những nỗi lo trong cuộc sống hàng ngày the worries of everday life
tiền bạc là một nỗi lo triền miên money is a constant source of worry
Từ liên quan
- nỗi
- nỗi lo
- nỗi sợ
- nỗi hận
- nỗi khổ
- nỗi nhà
- nỗi nhớ
- nỗi suy
- nỗi sầu
- nỗi đau
- nỗi buồn
- nỗi e sợ
- nỗi lòng
- nỗi mình
- nỗi nhục
- nỗi niềm
- nỗi lo sợ
- nỗi lo âu
- nỗi riêng
- nỗi u sầu
- nỗi gay go
- nỗi hớn hở
- nỗi khổ sở
- nỗi sợ hãi
- nỗi vui vẻ
- nỗi buồn tẻ
- nỗi cực khổ
- nỗi day dứt
- nỗi giày vò
- nỗi hoan hỉ
- nỗi khổ cực
- nỗi kinh sợ
- nỗi lo buồn
- nỗi nhớ nhà
- nỗi oán hận
- nỗi sầu khổ
- nỗi đau khổ
- nỗi đau đớn
- nỗi buồn khổ
- nỗi bất hạnh
- nỗi cay đắng
- nỗi gian nan
- nỗi hân hoan
- nỗi khiếp sợ
- nỗi khó chịu
- nỗi khó khăn
- nỗi khốn khổ
- nỗi khổ nhục
- nỗi ngọt bùi
- nỗi đau buồn