nỗi niềm trong Tiếng Anh là gì?

nỗi niềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỗi niềm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nỗi niềm

    xem nỗi lòng

    innermost feelings, confidence

    ' nỗi niềm tâm sự hỏi ai ' (nguyễn du) whom can one consult on one's innermost feelings?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nỗi niềm

    cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence.

    "Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du): Whom can one consult on one's innermost feelings?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nỗi niềm

    innermost feelings, confidence