nỗi luyến tiếc quá khứ trong Tiếng Anh là gì?
nỗi luyến tiếc quá khứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỗi luyến tiếc quá khứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nỗi luyến tiếc quá khứ
* dtừ
nostalgia
Từ liên quan
- nỗi
- nỗi lo
- nỗi sợ
- nỗi hận
- nỗi khổ
- nỗi nhà
- nỗi nhớ
- nỗi suy
- nỗi sầu
- nỗi đau
- nỗi buồn
- nỗi e sợ
- nỗi lòng
- nỗi mình
- nỗi nhục
- nỗi niềm
- nỗi lo sợ
- nỗi lo âu
- nỗi riêng
- nỗi u sầu
- nỗi gay go
- nỗi hớn hở
- nỗi khổ sở
- nỗi sợ hãi
- nỗi vui vẻ
- nỗi buồn tẻ
- nỗi cực khổ
- nỗi day dứt
- nỗi giày vò
- nỗi hoan hỉ
- nỗi khổ cực
- nỗi kinh sợ
- nỗi lo buồn
- nỗi nhớ nhà
- nỗi oán hận
- nỗi sầu khổ
- nỗi đau khổ
- nỗi đau đớn
- nỗi buồn khổ
- nỗi bất hạnh
- nỗi cay đắng
- nỗi gian nan
- nỗi hân hoan
- nỗi khiếp sợ
- nỗi khó chịu
- nỗi khó khăn
- nỗi khốn khổ
- nỗi khổ nhục
- nỗi ngọt bùi
- nỗi đau buồn