nốc trong Tiếng Anh là gì?
nốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nốc
to gulp down
nốc hết chai rượu to gulp down a whole bottle of alcohol
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nốc
(địa phương) Small boat.
(địa phương) Gulp
Nốc hết chai rượu: To gulp down a whole bottle of aclcohol
Từ điển Việt Anh - VNE.
nốc
small boat; gulp