nốc cạn trong Tiếng Anh là gì?

nốc cạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nốc cạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nốc cạn

    xem uống cạn

    sau khi nốc cạn chai nước giải khát này, tôi chẳng thấy phiêu lưu ký thú gì ráo, có chăng là chút mùi nước chanh thôi! after downing this drink, i didn't get any exotic nor adventurous inklings, the only thing i got was a microscopic taste of lemonade!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nốc cạn

    to drink down, drink until empty