nể nang trong Tiếng Anh là gì?
nể nang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nể nang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nể nang
have ragard (for); be indulgent (to); treat somebody with indulgence
không nể nang gì have no regard for
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nể nang
như nể nang
Từ điển Việt Anh - VNE.
nể nang
to consider with respect, have respect for