nết na trong Tiếng Anh là gì?

nết na trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nết na sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nết na

    well-behaved, well-mannered, virtuous

    cô gái nết na ai cũng mến a well-mannered girl liked by everyone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nết na

    well-behaved, well-mannered, virtuous