nến trong Tiếng Anh là gì?

nến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nến

    candle

    thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ to light a few candles on the altar

    bóng đèn 100 nến 100 watt bulb

    candlepower

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nến

    Candle, wax

    Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ: To light a few candles on the altar.

    (điện) Candle-power lamp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nến

    candle, wax